Loading data. Please wait

DIN 1302

General mathematical symbols and concepts

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
The document specifies general purpose mathematical symbols, their definitions and the way are used.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1302
Tên tiêu chuẩn
General mathematical symbols and concepts
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 31-11 (1992-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 461 (1973-03)
Graphical Representation in Systems of Coordinates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 461
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1303 (1987-03)
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1303
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1315 (1982-08)
Angle; concepts, units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1315
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5473 (1992-07)
Logic and set theory; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5473
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5487 (1988-07)
Fourier-, laplace- and Z-transformation; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5487
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13301 (1993-01)
Special functions of mathematical physics; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13301
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13302 (1978-06)
Mathematical structures; signs, symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13302
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1312 (1972-03) * DIN 1333 (1992-02) * DIN 1338 (1977-07) * DIN 4895 Reihe
Thay thế cho
DIN 1302 (1980-08)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 1302 (1999-12)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1302 (1999-12)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1302 (1994-04)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1302 (1980-08)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Algebra * Arithmetic * Arithmetical * Calibration practice * Combinatorial mathematics * Continuity * Definitions * Differential calculus * Equations * Exponent * Functions * Geometry * Hyperbola * Integral * Integral calculus * Limits (mathematics) * Logarithmic * Logarithms * Logic operation * Mathematics * Measurement, testing and instruments * Numbers * Set theory * Structure * Symbols * Trigonometry * Units * Vectors (mathematics) * Links * Measurement * Texture
Số trang
21