Loading data. Please wait
| Mathematical structures; signs, symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13302 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1980-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |