Loading data. Please wait
Special functions of mathematical physics; symbols and concepts
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1993-01-00
| Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Logic and set theory; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Special functions of mathematical physics; symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13301 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |