Loading data. Please wait

DIN EN ISO 80000-10

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009); German version EN ISO 80000-10:2013

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
ISO 80000-10 gives the names, symbols, and definitions for quantities and units used in atomic and nuclear physics. Where appropriate, conversion factors are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 80000-10
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009); German version EN ISO 80000-10:2013
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 80000-10 (2013-04), IDT * ISO 80000-10 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-2 (2000-07)
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (2006-10)
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-6 (2008-09)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism (IEC 80000-6:2008); German version EN 80000-6:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-6
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-13 (2009-01)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-13
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-14 (2009-08)
Quantities and units - Part 14: Telebiometrics related to human physiology (IEC 80000-14:2008); German version EN 80000-14:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-14
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-1 (2013-08)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-2 (2013-08)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-3 (2013-08)
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-4 (2013-08)
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006); German version EN ISO 80000-4:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-5 (2013-08)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007); German version EN ISO 80000-5:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-5
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-8 (2008-01)
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-9 (2013-08)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011); German version EN ISO 80000-9:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-9
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80000-6 (2008-03)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-6
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-7 (2008-11)
Quantities and units - Part 7: Light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6802-1 (1991-11) * DIN EN ISO 80000-7 (2012-10) * DIN EN ISO 80000-10 (2012-10) * DIN EN ISO 80000-12 (2013-08) * ICRP 103 * ICRU 51 * ICRU 60
Thay thế cho
DIN EN ISO 80000-10 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 80000-10 (2013-08)
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009); German version EN ISO 80000-10:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-10 (2012-10)
Từ khóa
Atom physics * Conversion * Definitions * Nuclear physics * Physics * Quantities * SI system * Size * Symbols * Units * Units of measurement
Số trang
81