Loading data. Please wait
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-10-00
| Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-393*CEI 60050-393 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 13: solid state physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
| Ngày phát hành | 1980-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |