Loading data. Please wait

DIN 6814-4

Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
The standard defines terms being relevant for using radioactive material. It applies to medical application of radioactive material in diagnostic and therapy as well as in radiation protection.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-4
Tên tiêu chuẩn
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-2 (2000-07)
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 (1992-09)
Quantities and units; part 13: solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (1996-08) * DIN EN 61675-1 (2000-10) * StrlSchV (2001-07-20)
Thay thế cho
DIN 6814-4 (1990-02)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (2005-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6814-4 (2006-10)
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (1990-02)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (1980-03)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (2005-11) * DIN 6814-4 (1990-02)
Từ khóa
Alpha radiation * Beta radiation * Constant * Cores * Definitions * Dose * Formulae * Gamma-radiation * Ionizing radiation * Medical radiology * Medical sciences * Neutron radiation * Nuclear technology * Nuclides * Phototherapy * Properties * Radiation * Radiation protection * Radioactive * Radioactive materials * Radioactivity * Radiology * Radionuclides * Radiotherapy * Symbols * Technology * Terminology * Terms * Vocabulary
Số trang
16