Loading data. Please wait
ISO 31-13Quantities and units; part 13: solid state physics
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1992-09-00
| Quantities and units; part 5: electricity and magnetism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-5 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-8 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of solid state physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of solid state physics; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 12: Solid state physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-12 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 12: Solid state physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-12 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 13: solid state physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of solid state physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of solid state physics; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 03.040. Lao động. Việc làm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |