Loading data. Please wait

ISO 31-13

Quantities and units; part 13: solid state physics

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Gives name, symbol and definition for 62 quantities and units of solid state physics. Where appropriate, conversion factors are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 31-13
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units; part 13: solid state physics
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1304-1 (1989-03), MOD * DIN 1304-1 (1994-03), MOD * ABNT NBR ISO 31-13 (2006-07-03), IDT * BS ISO 31-13 (2004-07-16), IDT * BS 5775-13 (1993-03-15), IDT * GB 3102.13 (1993), NEQ * NF X02-213 (1992-12-01), IDT * JIS Z 8202-13 (2000-03-20), IDT * SS-ISO 31-13 (1999-04-01), IDT * UNE 82100-13 (1996-09-23), IDT * TS 2908 (1994-04-27), IDT * CSN ISO 31-13 (1997-11-01), IDT * JS 885 (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-5 (1992-11)
Quantities and units; part 5: electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1992-12)
Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1992-11)
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 31-13 (1981-07)
Quantities and units of solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of solid state physics; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 31-13 (1990-07)
Thay thế bằng
ISO 80000-12 (2009-05)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-12
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 80000-12 (2009-05)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-12
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 (1992-09)
Quantities and units; part 13: solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 (1981-07)
Quantities and units of solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of solid state physics; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 31-13 (1990-07)
Từ khóa
Conversion * Definitions * Physics * Quantities * SI system * Size * Solid-state physics * Symbols * Units * Units of measurement
Số trang
18