Loading data. Please wait

IEC 60050-393*CEI 60050-393

International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts

Số trang: 428
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Gives the general terminology used in physical phenomena and basic concepts of nuclear instrumentation.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-393*CEI 60050-393
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 2900.81 (2008), IDT * NF C01-393 (2004-01-01), IDT * IEV 393 (2004-07), IDT * IEV 393 (2005-06), IDT * UNE-IEC 60050-393 (2008-10-22), IDT * CSN IEC 60050-393 (2005-07-01), IDT * NEN-IEC 60050-393:2003 en;fr (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-531*CEI 60050-531 (1974)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-531*CEI 60050-531
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-881*CEI 60050-881 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 881 : Chapter 881: Radiology and radiological physics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-881*CEI 60050-881
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 (1992-12) * ISO 31 Reihe * ISO 921 (1997-02)
Thay thế cho
IEC 60050-393 AMD 1*CEI 60050-393 AMD 1 (2000-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393 AMD 1*CEI 60050-393 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (1996-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1881/FDIS (2002-08)
Thay thế bằng
IEC 60050-395*CEI 60050-395 (2014-03)
International electrotechnical vocabulary - Part 395: Nuclear instrumentation: Physical phenomena, basic concepts, instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-395*CEI 60050-395
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-392*CEI 60050-392 (1976)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-392*CEI 60050-392
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-391*CEI 60050-391 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-391*CEI 60050-391
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393 AMD 1*CEI 60050-393 AMD 1 (2000-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393 AMD 1*CEI 60050-393 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-395*CEI 60050-395 (2014-03)
International electrotechnical vocabulary - Part 395: Nuclear instrumentation: Physical phenomena, basic concepts, instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-395*CEI 60050-395
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (1996-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1881/FDIS (2002-08) * IEC 1/1862/CDV (2001-09) * IEC 1/1792/FDIS (1999-05) * IEC 45/434/CDV (1998-03)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Instruments * International Electrical Vocabulary * Ionizing radiation * Multilingual * Nuclear energy * Nuclear reactors * Nuclear technology * Physics * Radiation * Radiation measurement * Radiation meters * Radioactivity * Radiology * Reactor instrumentation * Terminology * Vocabulary
Số trang
428