Loading data. Please wait

IEC 60050-392*CEI 60050-392

International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Gives, in addition to Section 391-09 of I.E.V. Chapter 391, 59 terms in French, English, Russian, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: detection sub-assemblies (3), radiation measuring assemblies (18), assemblies for nuclear reactors (19), measuring instruments using a source of ionizing radiation (19). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-392*CEI 60050-392
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SEV-ASE 8100-392 (1985), IDT * UNE 21302-392 (1978-03-15), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * SN-CEI 50(392), IDT * NEN 10050-392:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-393*CEI 60050-393 (1996-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (1995-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-394*CEI 60050-394 (2007-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-392*CEI 60050-392 (1976)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-392*CEI 60050-392
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-395*CEI 60050-395 (2014-03)
International electrotechnical vocabulary - Part 395: Nuclear instrumentation: Physical phenomena, basic concepts, instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-395*CEI 60050-395
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (1996-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (1995-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Nuclear technology * Vocabulary
Số trang
34