Loading data. Please wait

IEC 60050-394*CEI 60050-394

International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors

Số trang: 266
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-394*CEI 60050-394
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 2900.82 (2008), IDT * NF C01-394 (2007-08-01), IDT * IEV 394 (2008-03), IDT * UNE-IEC 60050-394 (2009-10-21), IDT * CSN IEC 60050-394 (2010-06-01), IDT * NEN-IEC 60050-394:2007 en;fr (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-311 * ISO 921 (1997-02) * IAEA Safety Guide * IAEA 2 * IAEA 3 * IVM * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993)
Thay thế cho
IEC 60050-394*CEI 60050-394 (1995-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1980A/FDIS (2006-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-394*CEI 60050-394 (2007-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (1995-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1980A/FDIS (2006-03) * IEC 1/1939/CDV (2004-08) * IEC 1/1793/FDIS (1999-05) * IEC 45/435/CDV (1998-03) * IEC 1/1577/FDIS (1995-11) * IEC 45/352/CDV (1995-03)
Từ khóa
Apparatus * Definitions * Electrical engineering * Instruments * International Electrical Vocabulary * Multilingual * Nuclear energy * Nuclear installations * Nuclear reactors * Nuclear technology * Radiation detectors * Radiation measurement * Radiation meters * Radiation protection * Radiology * Reactor instrumentation * Technical languages * Technical vocabulary * Terminology * Vocabulary
Số trang
266