Loading data. Please wait

IEC 60050-395*CEI 60050-395

International electrotechnical vocabulary - Part 395: Nuclear instrumentation: Physical phenomena, basic concepts, instruments, systems, equipment and detectors

Số trang: 397
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-395*CEI 60050-395
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary - Part 395: Nuclear instrumentation: Physical phenomena, basic concepts, instruments, systems, equipment and detectors
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEV 395 (2014-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (2007-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-394*CEI 60050-394 (2007-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393 AMD 1*CEI 60050-393 AMD 1 (2000-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393 AMD 1*CEI 60050-393 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394 AMD 2*CEI 60050-394 AMD 2 (2000-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation; Instruments; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394 AMD 2*CEI 60050-394 AMD 2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394 AMD 1*CEI 60050-394 AMD 1 (1996-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394 AMD 1*CEI 60050-394 AMD 1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-392*CEI 60050-392 (1976)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 392 : Nuclear instrumentation - Supplement to Chapter 391
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-392*CEI 60050-392
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-391*CEI 60050-391 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 391 : Detection and measurement of ionizing radiation by electric means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-391*CEI 60050-391
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-395*CEI 60050-395 (2014-03)
International electrotechnical vocabulary - Part 395: Nuclear instrumentation: Physical phenomena, basic concepts, instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-395*CEI 60050-395
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (1996-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (1995-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2227/FDIS (2012-11) * IEC 1/2168/CDV (2011-02) * IEC 45/681/CD (2009-01) * IEC 1/1980A/FDIS (2006-03) * IEC 1/1939/CDV (2004-08) * IEC 1/1881/FDIS (2002-08) * IEC 1/1862/CDV (2001-09) * IEC 1/1793/FDIS (1999-05) * IEC 1/1792/FDIS (1999-05) * IEC 45/435/CDV (1998-03) * IEC 45/434/CDV (1998-03) * IEC 1/1577/FDIS (1995-11) * IEC 45/352/CDV (1995-03)
Từ khóa
Definitions * Detectors (circuits) * Electrical engineering * Nuclear installations * Nuclear physics * Nuclear power * Nuclear technology * Vocabulary
Số trang
397