Loading data. Please wait

IEC 60050-531*CEI 60050-531

International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes

Số trang: 167
Ngày phát hành: 1974-00-00

Liên hệ
Gives 575 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into following sections: basic terms (general tube classification, emission and space charge, discharge in a gas, beam focusing and deflection, tube noise, current, voltage and power, general properties and quantities other than current, characteristics and conditions of operation, 165), construction (electrode (general), elements and emitting electrodes, controlling and collecting electrodes, structure (envelope, gun and accessories), 87), types of tubes (space-charge-controlled tubes and diodes, space-charge-wave tubes and space-charge-controlled microwave tubes, cathode-ray tubes and storage tubes, photosensitive tubes, gas-filled tubes, 115), properties and quantities (208). Terms are ordered by topics, indices in the above*languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-531*CEI 60050-531
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes
Ngày phát hành
1974-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-531 (1980-08-01), IDT
Elecyrotechnical vocabulary. Chapter 531 : electronic tubes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-531
Ngày phát hành 1980-08-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 8100-531*SN CEI 50-531 (1985), IDT
International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 8100-531*SN CEI 50-531
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-531 (1984-01), IDT * BS 4727-1 Group 06 (1973-06-12), NEQ * GB/T 4597 (2012), MOD * IEV 531 (1989), IDT * UNE 21302-531 (1978-05-15), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * NEN 10050-531:1985 en;fr;ru (1985-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-531*CEI 60050-531 (1974)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-531*CEI 60050-531
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electron tubes * Electronic engineering * International Electrical Vocabulary * Terminology * Vocabulary * Multilingual
Số trang
167