Loading data. Please wait
SEV-ASE 8100-531*SN CEI 50-531International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes
Số trang: 167
Ngày phát hành: 1985-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-531*CEI 60050-531 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.100. ống điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 8100-531*SN CEI 50-531 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.100. ống điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |