Loading data. Please wait

NF X02-300-11*NF ISO 80000-11

Quantities and units - Part 11 : characteristic numbers

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X02-300-11*NF ISO 80000-11
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 11 : characteristic numbers
Ngày phát hành
2009-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 80000-11:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 80000-6*CEI 80000-6 (2008-03)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-6*CEI 80000-6
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-3*NF ISO 80000-3 (2006-07-01)
Quantities and units - Part 3 : space and time
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-3*NF ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-4*NF ISO 80000-4 (2006-12-01)
Quantities and units - Part 4 : mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-4*NF ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-5*NF ISO 80000-5 (2007-09-01)
Quantities and units - Part 5 : thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-5*NF ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-8*NF EN ISO 80000-8 (2007-10-01)
Quantities and units - Part 8 : acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-8*NF EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 80000-6 * NF ISO 80000-9
Thay thế cho
NF X02-212*NF ISO 31-12 (1992-12-01)
Quantities and units. Part 12 : characteristic numbers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-212*NF ISO 31-12
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF X02-300-11*NF EN ISO 80000-11 (2013-06-15)
Quantities and units - Part 11 : characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-11*NF EN ISO 80000-11
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X02-300-11*NF EN ISO 80000-11 (2013-06-15)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-11*NF EN ISO 80000-11
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF X02-300-11*NF ISO 80000-11*NF X02-212*NF ISO 31-12
Từ khóa
Momentum * Physical properties of materials * Symbols * Heat transfer * Mechanical properties of materials * Numbers * Definitions * Mass transfer
Số trang
19