Loading data. Please wait

IEC 80000-6*CEI 80000-6

Quantities and units - Part 6: Electromagnetism

Số trang: 73
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 80000-6*CEI 80000-6
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 80000-6 (2008-09), IDT * BS EN 80000-6 (2008-09-30), IDT * EN 80000-6 (2008-05), IDT * NF C03-001-6 (2008-09-01), IDT * C03-001-6PR, IDT * PN-EN 80000-6 (2008-08-11), IDT * UNE-EN 80000-6 (2009-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 (1992-12) * ISO 31-0 (1992-08) * ISO 80000-3 (2006-03) * ISO 80000-4 (2006-03)
Thay thế cho
IEC 25/370/FDIS (2007-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 80000-6*CEI 80000-6 (2008-03)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-6*CEI 80000-6
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 25/370/FDIS (2007-11) * IEC 25/327A/CDV (2006-08) * IEC 25/327/CDV (2006-08)
Từ khóa
Classification by size * Conversion * Conversion factor * Conversion (units of measurement) * Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic fields * Electromagnetic properties * Electromagnetism * English language * International * Mathematical symbols * Quantities * SI system * Si-units * Size * Symbols * Terms * Unitary systems * Units * Units of measurement
Số trang
73