Loading data. Please wait

prEN 764-2

Pressure equipment - Terminology - Part 2: Quantities, symbols and units

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 764-2
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Terminology - Part 2: Quantities, symbols and units
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 764-2 (1998-10)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-2 (2012-01)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-2 (2002-01)
Pressure equipment - Terminology - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-2 (1998-10)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Installations in need of monitoring * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Size * Symbols * Temperature * Terminology * Units * Volume * Vessels
Số trang
6