Loading data. Please wait

EN 13445-1

Unfired pressure vessels - Part 1: General

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-1
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-1 (2002-08), IDT * BS EN 13445-1+A3 (2002-06-20), IDT * NF E86-200-1 (2002-09-01), IDT * SN EN 13445-1 (2002-05), IDT * SN EN 13445-1 (2004-10), IDT * SN EN 13445-1 (2006-01), IDT * OENORM EN 13445-1 (2002-08-01), IDT * OENORM EN 13445-1 (2004-02-01), IDT * OENORM EN 13445-1 (2004-10-01), IDT * OENORM EN 13445-1 (2007-05-01), IDT * OENORM EN 13445-1 (2007-12-01), IDT * OENORM EN 13445-1 (2009-07-01), IDT * OENORM EN 13445-1/A3 (2007-03-01), IDT * PN-EN 13445-1 (2006-03-16), IDT * SS-EN 13445-1 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 13445-1 (2003-01-17), IDT * UNE-EN 13445-1 (2006-03-15), IDT * TS EN 13445-1 (2007-02-13), IDT * UNI EN 13445-1:2004 (2004-08-01), IDT * UNI EN 13445-1:2007 (2007-05-24), IDT * UNI EN 13445-1:2009 (2009-04-23), IDT * STN EN 13445-1 (2002-12-01), IDT * STN EN 13445-1 (2003-07-01), IDT * CSN EN 13445-1 (2003-06-01), IDT * DS/EN 13445-1 + A1, A2 (2008-01-18), IDT * DS/EN 13445-1+Issue 7 (2005-01-27), IDT * JS 10097-1 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13445-1:2002 en (2002-06-01), IDT * NEN-EN 13445-1:2002/C6:2009 en (2009-03-01), IDT * SFS-EN 13445-1 (2003-03-07), IDT * SFS-EN 13445-1:en (2002-08-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2001-10)
Thay thế cho
prEN 13445-1 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-1 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-1 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-1 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-1 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical technology equipment * Definitions * Design * Fluids * General section * Inspection * Installations in need of monitoring * Mathematical calculations * Parts welded to * Pressure vessels * Production * Properties * Safety devices * Specification (approval) * Symbols * Testing * Unfired pressure vessels
Số trang
13