Loading data. Please wait

EN 1092-1

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges

Số trang: 123
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This European Standard for a single series of flanges specifies requirements for circular steel flanges in PN designations PN 2,5 to PN 400 and nominal sizes from DN 10 to DN 4000. This European Standard specifies the flange types and their facings, dimensions, tolerances, threading, bolt sizes, flange jointing face surface finish, marking, materials, pressure/ temperature ratings and approximate flange masses. For the purpose of this European Standard, "flanges" include also lapped ends and collars. This European Standard applies to flanges manufactured in accordance with the methods described in Table 1. Non-gasketed pipe joints are outside the scope of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1092-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1092-1 (2007-11), IDT * DIN EN 1092-1 (2008-09), IDT * BS EN 1092-1+A1 (2007-10-31), IDT * GB/T 9112 (2010), MOD * GB/T 9113 (2010), MOD * GB/T 9114 (2010), MOD * GB/T 9115 (2010), MOD * GB/T 9116 (2010), MOD * GB/T 9117 (2010), MOD * GB/T 9118 (2010), MOD * GB/T 9119 (2010), MOD * GB/T 9120 (2010), MOD * GB/T 9121 (2010), MOD * GB/T 9122 (2010), MOD * GB/T 9123 (2010), MOD * GB/T 9124 (2010), MOD * NF E29-200-1 (2007-11-01), IDT * SN EN 1092-1 (2007-11), IDT * OENORM EN 1092-1 (2007-11-01), IDT * OENORM EN 1092-1 (2013-05-15), IDT * OENORM EN 1092-1 (2014-06-15), IDT * OENORM EN 1092-1 (2014-07-15), IDT * PN-EN 1092-1 (2007-10-31), IDT * PN-EN 1092-1 (2010-07-07), IDT * SS-EN 1092-1 (2007-08-27), IDT * UNE-EN 1092-1 (2008-10-15), IDT * TS EN 1092-1 (2010-06-24), IDT * TS EN 1092-1/T2 (2012-12-27), IDT * UNI EN 1092-1:2007 (2007-12-13), IDT * STN EN 1092-1 (2008-02-01), IDT * CSN EN 1092-1 (2008-03-01), IDT * DS/EN 1092-1 (2007-12-02), IDT * NEN-EN 1092-1:2007 en (2007-09-01), IDT * SFS-EN 1092-1 (2008-09-26), IDT * SFS-EN 1092-1:en (2007-11-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (2006-03)
Flanges and their joints - Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10220 (2002-12)
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10220
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-3 (2005-02)
Pipes threads where pressure tight joint are made on the threads - Part 3: Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 887 (2000-06)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes - General plan (ISO 887:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 887
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1127 (1996-04)
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1127
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 473 (2000-10) * EN 970 (1997-02) * EN 1289 (1998-02) * EN 1290 (1998-02) * EN 1291 (1998-02) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 1591-1 (2001-04) * EN 1708-1 (1999-03) * EN 1712 (1997-08) * EN 4014 (2004-11) * EN 10028-2 (2003-06) * EN 10028-3 (2003-06) * EN 10028-4 (2003-06) * EN 10028-7 (2000-01) * EN 10160 (1999-07) * EN 10213-2 (1995-12) * EN 10213-3 (1995-12) * EN 10213-4 (1995-12) * EN 10216-2 (2002-05) * EN 10216-3 (2002-05) * EN 10216-4 (2002-05) * EN 10216-5 (2004-09) * EN 10217-7 (2005-02) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10222-3 (1998-11) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 10222-5 (1999-12) * EN 10272 (2000-10) * EN 10273 (2000-01) * EN 12517-1 (2006-03) * EN ISO 5817 (2003-10) * EN ISO 9692-2 (1998-04) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-13 (2005-02)
Thay thế cho
EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2007-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2007-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2005-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2001-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1997-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1994-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves and fittings - Part 1: Steel flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2007-03)
Từ khóa
Accessories * Connections * Contact surfaces * Definitions * Dimensions * Finishes * Fittings * Flange connections * Flange edges * Flanged fittings * Flanges * Iron * Joints * Marking * Materials * Metal pipes * Methods of manufacture * Pipe couplings * Pipes * Products * Quality assurance * Round flange * Screws (bolts) * Sealing surfaces * Specification (approval) * Steel flanges * Steels * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * Valves * Weights * Welding condition * Compounds * Junctions * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
123