Loading data. Please wait

EN 1092-1

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1092-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1092-1 (2002-06), IDT * BS EN 1092-1 (2002-01-08), IDT * NF E29-200-1 (2002-08-01), IDT * SN EN 1092-1 (2001-12), IDT * OENORM EN 1092-1 (2002-04-01), IDT * PN-EN 1092-1 (2006-02-03), IDT * SS-EN 1092-1 (2002-01-11), IDT * UNE-EN 1092-1 (2002-07-30), IDT * STN EN 1092-1 (2003-09-01), IDT * CSN EN 1092-1 (2003-02-01), IDT * DS/EN 1092-1 (2002-05-07), IDT * NEN-EN 1092-1:2002 en (2002-01-01), IDT * SFS-EN 1092-1:en (2002-08-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-2 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 887 (2000-06)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 887
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 105/A 105M (2001) * ASTM A 182/A 182Ma (2001) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 204/A 204M (1993) * ASTM A 216/A 216M (1993) * ASTM A 217/A 217M (2001) * ASTM A 240/A 240M (2001) * ASTM A 325 (2001) * ASTM A 350/A 350Mc (2000) * ASTM A 351/A 351M (2000) * ASTM A 352/A 352M (1993) * ASTM A 387/A 387M (1999) * ASTM A 515/A 515M (2001) * ASTM A 516/A 516M (2001) * ASTM A 537/A 537M (1995) * EN 764 (1994-07) * EN 1708-1 (1999-03) * EN 10025 (1993-08) * prEN 10028-2 (2000-09) * prEN 10028-3 (2000-03) * prEN 10028-4 (2000-10) * EN 10028-7 (2000-01) * EN 10213-2 (1995-12) * EN 10213-3 (1995-12) * EN 10213-4 (1995-12) * prEN 10222-2 (1999-05) * prEN 10222-3 (1998-07) * prEN 10222-4 (1998-07) * prEN 10222-5 (1999-05) * prEN ISO 9692-1 (2000-06) * EN ISO 9692-2 (1998-04)
Thay thế cho
prEN 1092-1 (2001-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2001-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1997-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1994-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves and fittings - Part 1: Steel flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Connections * Definitions * Dimensions * Finishes * Fittings * Flange connections * Flanged fittings * Flanges * Iron * Joints * Marking * Materials * Metal pipes * Pipe couplings * Pipes * Products * Quality assurance * Round flange * Specification (approval) * Steel flanges * Steels * Tolerances (measurement) * Valves * Compounds * Junctions * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
71