Loading data. Please wait

prEN 1092-1

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1092-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1708-1 (1999-03)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1708-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-7 (2000-01)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-2 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-3 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-4 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-2 (1999-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-3 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 3: Nickel steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-4 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-5 (1999-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-5
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9692-2 (1998-04)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-2 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 887 (2000-06)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 887
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 105/A 105M (1998) * ASTM A 182/A 182Mc (2000) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 204/A 204M (1993) * ASTM A 216/A 216M (1993) * ASTM A 217/A 217M (1999) * ASTM A 240/A 240Ma (2000) * ASTM A 325 (2000) * ASTM A 350/A 350Mc (2000) * ASTM A 351/A 351M (2000) * ASTM A 352/A 352M (1993) * ASTM A 387/A 387M (1999) * ASTM A 515/A 515M (1992) * ASTM A 516/A 516M (1990) * ASTM A 537/A 537M (1995) * prEN 10028-2 (2000-09) * prEN 10028-3 (2000-03) * prEN 10028-4 (2000-10) * prEN ISO 9692-1 (2000-06)
Thay thế cho
prEN 1092-1 (1997-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2001-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1997-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1994-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves and fittings - Part 1: Steel flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Definitions * Dimensions * Finishes * Fittings * Flanged fittings * Flanges * Iron * Joints * Marking * Materials * Metal pipes * Pipe couplings * Pipes * Products * Quality assurance * Round flange * Specification (approval) * Steel flanges * Steels * Tolerances (measurement) * Valves * Compounds * Junctions * Flange connections * Metal conduits * Connections * Metal tubes
Số trang
72