Loading data. Please wait

EN ISO 9692-2

Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9692-2
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9692-2 (1999-09), IDT * BS EN ISO 9692-2 (1998-07-15), IDT * NF A87-013-2 (1999-02-01), IDT * ISO 9692-2 (1998-04), IDT * SN EN ISO 9692-2 (1999), IDT * SN EN ISO 9692-2/AC (1999-10), IDT * OENORM EN ISO 9692-2 (1998-12-01), IDT * OENORM EN ISO 9692-2/AC1 (1999-11-01), IDT * PN-EN ISO 9692-2 (2002-01-10), IDT * SS-EN ISO 9692-2 (1998-10-09), IDT * UNE-EN ISO 9692-2 (1998-10-27), IDT * TS EN ISO 9692-2 (2004-04-26), IDT * UNI EN ISO 9692-2:2001 (2001-01-31), IDT * STN EN ISO 9692-2 (2002-02-01), IDT * CSN EN ISO 9692-2 (2000-07-01), IDT * DS/EN ISO 9692-2+AC (2001-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 9692-2:1998 en (1998-05-01), IDT * SFS-EN ISO 9692-2 (1998-11-19), IDT * SFS-EN ISO 9692-2:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9692-2 (1997-10)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO/FDIS 9692-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9692-2 (1998-04)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9692-2 (1997-10)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO/FDIS 9692-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9692-2 (1996-03)
Submerged arc welding - Part 2: Joint preparation for steel (ISO/DIS 9692-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29692 (1993-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29692
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Butt joints * Butt seams * Butt welding * Design * Edge forms * Materials * Preparation * Seams * Specification * Steel welding * Steels * Submerged arc welding * Weld preparation * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welds * Joints * Symbols * Filler materials * Welding position
Mục phân loại
Số trang