Loading data. Please wait
Submerged arc welding - Part 2: Joint preparation for steel (ISO/DIS 9692-2:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO/FDIS 9692-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO/FDIS 9692-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Submerged arc welding - Part 2: Joint preparation for steel (ISO/DIS 9692-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |