Loading data. Please wait
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO/FDIS 9692-2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29692 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Submerged arc welding - Part 2: Joint preparation for steel (ISO/DIS 9692-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO/FDIS 9692-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Submerged arc welding - Part 2: Joint preparation for steel (ISO/DIS 9692-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9692-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |