Loading data. Please wait

EN 29692

Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 29692
Tên tiêu chuẩn
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 29692 (1994-04), IDT * BS EN 29692 (1994-06-15), IDT * NF A87-011 (1994-05-01), IDT * ISO 9692-1 (1992-11), IDT * SN EN 29692 (1995), IDT * OENORM EN 29692 (1994-05-01), IDT * OENORM EN 29692 (1994-07-01), IDT * SS-ISO 9692 (1994-09-30), IDT * SS-EN 29692 (1994-09-30), IDT * UNE-EN 29692 (1995-07-20), IDT * TS 3473 EN 29692 (1995-07-11), IDT * STN EN 29692 (1996-08-01), IDT * NEN-ISO 9692:1994 nl (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2553 (1992-10) * ISO 6947 (1990-02)
Thay thế cho
prEN 29692 (1993-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29692
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9692-2 (1998-04)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9692-2 (1998-04)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29692 (1993-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29692
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Butt welding * Covered electrodes * Design * Dimensions * Edge forms * Filler metal * Fillet welding * Gas welding * Gas-shielded welding * Joints * Materials * Metals * Preparation * Specification * Steel welding * Steels * Weld preparation * Welded joints * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welds * Filler materials * Welding processes
Mục phân loại
Số trang