Loading data. Please wait

EN 10222-3

Steel forgings for pressure purposes - Part 3: Nickel steels with specified low temperature properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10222-3
Tên tiêu chuẩn
Steel forgings for pressure purposes - Part 3: Nickel steels with specified low temperature properties
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10222-3 (1999-02), IDT * BS EN 10222-3 (1999-03-15), IDT * NF A36-620-3 (1999-02-01), IDT * SN EN 10222-3 (1999), IDT * OENORM EN 10222-3 (1999-10-01), IDT * PN-EN 10222-3 (2002-12-03), IDT * SS-EN 10222-3 (1999-03-26), IDT * UNE-EN 10222-3 (1999-11-24), IDT * UNI EN 10222-3:2001 (2001-12-31), IDT * STN EN 10222-3 (2000-08-01), IDT * CSN EN 10222-3 (2000-10-01), IDT * DS/EN 10222-3 (2002-06-11), IDT * NEN-EN 10222-3:1998 en (1998-12-01), IDT * NEN-EN 10222-3:1998 nl (1998-12-01), IDT * SFS-EN 10222-3 (2003-10-17), IDT * SFS-EN 10222-3:en (2001-08-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10222-1 (1998-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
prEN 10222-3 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10222-3*prEN 10222-3 (1998-07) * EN 10222-3 (1998-11) * prEN 10222-3 (1998-07) * prEN 10222-3 (1994-06)
Từ khóa
Chemical composition * Creep * Ferritic steels * Forgings * Heat treatment * High temperatures * Ladle analysis * Low temperatures * Marking * Martensitic steels * Materials * Mechanical properties * Nickel * Nickel steels * Notched bar impact work * Pressure vessels * Product analysis * Properties * Specification (approval) * Steel grades * Steels
Số trang