Loading data. Please wait

prEN 1092-1

Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges

Số trang: 120
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1092-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1092-1 (2005-04), IDT * 05/30132854 DC (2005-04-27), IDT * E29-200-1PR, IDT * OENORM EN 1092-1 (2005-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1092-1 (2007-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1092-1+A1 (2013-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2007-03)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2005-01)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Connections * Contact surfaces * Definitions * Dimensions * Finishes * Fittings * Flange connections * Flange edges * Flanged fittings * Flanges * Iron * Joints * Marking * Materials * Metal pipes * Methods of manufacture * Pipe couplings * Pipes * Products * Quality assurance * Round flange * Screws (bolts) * Sealing surfaces * Specification (approval) * Steel flanges * Steels * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * Valves * Weights * Welding condition * Compounds * Junctions * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
120