Loading data. Please wait

EN 1993-4-2

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
(1) Part 4.2 of Eurocode 3 provides principles and application rules for the structural design of vertical cylindrical above ground steel tanks for the storage of liquid products with the following characteristics a) characteristic internal pressures above the liquid level not less than -100mbar and not more than 500mbar 1); b) design metal temperature in the range of -50°C to +300°C. For tanks constructed using austenitic stainless steels, the design metal temperature may be in the range of -165°C to +300°C. For fatigue loaded tanks, the temperature should be limited to T < 150°C; c) maximum design liquid level not higher than the top of the cylindrical shell. (2) This Part 4.2 is concerned only with the requirements for resistance and stability of steel tanks. Other design requirements are covered by EN 14015 for ambient temperature tanks and by EN 14620 for cryogenic tanks, and by EN 1090 for fabrication and erection considerations. These other requirements include foundations and settlement, fabrication, erection and testing, functional performance, and details like man-holes, flanges, and filling devices. (3) Provisions concerning the special requirements of seismic design are provided in EN 1998-4 (Eurocode 8 Part 4 "Design of structures for earthquake resistance: Silos, tanks and pipelines"), which complements the provisions of Eurocode 3 specifically for this purpose. (4) The design of a supporting structure for a tank is dealt with in EN 1993-1-1. (5) The design of an aluminium roof structure on a steel tank is dealt with in EN 1999-1-5. (6) Foundations in reinforced concrete for steel tanks are dealt with in EN 1992 and EN 1997. (7) Numerical values of the specific actions on steel tanks to be taken into account in the design are given in EN 1991-4 "Actions on Silos and Tanks". Additional provisions for tank actions are given in annex A to this Part 4.2 of Eurocode 3. (8) This Part 4.2 does not cover: floating roofs and floating covers; resistance to fire (refer to EN 1993-1-2). (9) The circular planform tanks covered by this standard are restricted to axisymmetric structures, though they can be subject to unsymmetrical actions, and can be unsymmetrically supported.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-4-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-4-2 (2007-08), IDT * DIN EN 1993-4-2 (2010-12), IDT * BS EN 1993-4-2 (2007-05-31), IDT * NF P22-342 (2007-07-01), IDT * SN EN 1993-4-2 (2007), IDT * OENORM EN 1993-4-2 (2008-10-01), IDT * OENORM EN 1993-4-2 (2010-06-01), IDT * OENORM EN 1993-4-2/A1 (2014-10-15), IDT * PN-EN 1993-4-2 (2007-03-27), IDT * PN-EN 1993-4-2 (2009-10-08), IDT * SS-EN 1993-4-2 (2007-03-07), IDT * UNI EN 1993-4-2:2007 (2007-05-10), IDT * STN EN 1993-4-2 (2007-08-01), IDT * STN EN 1993-4-2 (2012-12-01), IDT * CSN EN 1993-4-2 (2007-09-01), IDT * CSN EN 1993-4-2 (2008-10-01), IDT * DS/EN 1993-4-2 (2007-07-30), IDT * NEN-EN 1993-4-2:2007 en (2007-04-01), IDT * SFS-EN 1993-4-2 + AC (2009-11-20), IDT * SFS-EN 1993-4-2:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1090-2 (1998-07)
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-7 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-7: General rules - Supplementary rules for planar plated structural elements with out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-7
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997-2 (1999-04)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Design assisted by laboratory testing
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997-3 (1999-07)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-4 (2006-07)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 4: Silos, tanks and pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1/A1 (2002-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2/AC (2005-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-3 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-4 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-4/AC (2005-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-4/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-5 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-7 (2000-01)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-7/AC (2004-07)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-7/AC
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-7 (2005-10)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-4-1 (2007-02) * prEN 1997-2 (2006-02) * EN 1999-1-5 (2007-02)
Thay thế cho
ENV 1993-4-2 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Silos, tanks and pipelines - Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-4-2 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-4-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-4-2 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Silos, tanks and pipelines - Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-4-2 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-4-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-4-2 (1998-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Silos, tanks and pipelines - Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-4-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2 (2007-02)
Từ khóa
Components * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Fitness for purpose * Flat bars * Flat steels * Internal pressure * Mechanical properties * Pipelines * Silos * Stainless steels * Steel-framed constructions * Storage tank * Structural steel work * Structures * Tank installations * Trusses
Số trang
56