Loading data. Please wait
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing
Số trang: 113
Ngày phát hành: 1999-07-00
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1997-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1997-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |