Loading data. Please wait

ENV 1997-1

Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1997-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1997-1 (1996-04), IDT * BS DD ENV 1997-1 (1995-07-15), IDT * XP P94-250-1 (1996-12-01), IDT * P94-250-1, IDT * SN ENV 1997-1 (1994), IDT * OENORM ENV 1997-1 (1996-06-01), IDT * SS-ENV 1997-1 (1998-06-26), IDT * UNE-ENV 1997-1 (1999-03-22), IDT * TS ENV 1997-1 (2000-04-20), IDT * STN P ENV 1997-1 (1998-11-01), IDT * CSN P ENV 1997-1 (1996-08-01), IDT * DS/ENV 1997-1 (1997-01-07), IDT * NVN-ENV 1997-1:1995 en (1995-03-01), IDT * SFS-ENV 1997-1 (1997-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1000 (1981-02)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1987-12)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1997-1 (1994-10)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1997-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anchorages * Basic design data * Basis * Bearings * Bottom * Building code * Buildings * Checks * Civil engineering * Coats * Compacting * Composition of the ground * Compressive strength * Construction * Construction engineering * Construction materials * Construction works * Constructions * Creep * Criteria for calculations * Dams * Data * Density * Design * Dimensioning * Displacements * Draft * Drainage * Dumps * Durability * Eurocode * Fail * Field investigations * Fitness for purpose * Foundations * Fracture * Friction * General conditions * Geotechnics * Ground water * Hydraulics * Impact * Information * Inspection * Investigations * Laboratory tests * Load capacity * Loading * Maintenance * Mathematical calculations * Measure * Methods * Mouldability * Mounting * Observation * Parting plane * Perimeter * Permability * Pile foundations * Planning * Pressure * Pressure of earth * Ratings * Reinforcement * Relative density * Rocks * Rotation * Shear strength * Slipping * Slopes * Stability * Status * Strength of materials * Structural works * Structures * Subsoil * Surveillance (approval) * Temperature * Terms * Verification * Vibration * Walls * Water pressure * Weights * Processes * Endurance tests * Ground * Storage * Shock * Permanency * Procedures * Storage quality * Stress * Impulses * Trusses * Soils * Floors
Số trang