Loading data. Please wait
prENV 1997-3Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00
| Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-3 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-3 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 3: Design assisted by field testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1997-3 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |