Loading data. Please wait

EN 1998-5

Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1998-5
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1998-5 (2006-03), IDT * DIN EN 1998-5 (2010-12), IDT * BS EN 1998-5 (2005-04-08), IDT * NF P06-035-1 (2005-09-01), IDT * SN EN 1998-5 (2004-12), IDT * OENORM EN 1998-5 (2005-05-01), IDT * PN-EN 1998-5 (2005-05-15), IDT * SS-EN 1998-5 (2004-12-10), IDT * UNE-EN 1998-5 (2011-12-28), IDT * TS EN 1998-5 (2007-03-13), IDT * STN EN 1998-5 (2005-10-01), IDT * STN EN 1998-5 (2009-06-01), IDT * CSN EN 1998-5 (2005-03-01), IDT * CSN EN 1998-5 (2006-07-01), IDT * DS/EN 1998-5 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 1998-5:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 1998-5:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-1 (2004-12)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-2 (2005-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-4 (2006-07)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 4: Silos, tanks and pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-6 (2005-06)
Thay thế cho
ENV 1998-5 (1994-10)
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1998-5
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1998-5 (2003-12)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1998-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1998-5 (1994-10)
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1998-5
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1998-5 (1994-03)
Eurocode 8: design provisions for earthquake resistance of structures; part 5: foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1998-5
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-5 (2004-11)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-5
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1998-5 (2003-12)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1998-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 8 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 8
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-5 (2004-11)
Từ khóa
Acceleration * Anchorages * Bottom * Building code * Buildings * Civil engineering * Columns * Concepts * Construction * Construction engineering works * Construction works * Damping * Design * Distortion * Earthquake protection * Earthquake-resistant design * Earthquakes * Effects * Eurocode * Fluidization * Foundations * Front * Geotechnics * Interaction * Investigations * Land retention works * Load capacity * Locations * Lowering * Mathematical calculations * Methods * Piles * Planning * Pressure of earth * Properties * Retaining structures * Safety * Sand * Seismic coefficient * Seismic loading * Slopes * Soils * Specification (approval) * Stability * Stiffness * Strength of materials * Stress * Structures * Subsoil * Time history * Topography * Vibration * Water pressure * Procedures * Trusses * Ground * Processes * Floors * Outer surfaces
Số trang
39