Loading data. Please wait

EN 1999-1-5

Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
EN 1999 (1)P EN 1999 applies to the design of buildings and civil engineering and structural works in aluminium. It complies with the principles and requirements for the safety and serviceability of structures, the basis of their design and verification that are given in EN 1990 - Basis of structural design. (2)P EN 1999 is only concerned with requirements for resistance, serviceability, durability and fire resistance of aluminium structures. Other requirements, e. g. concerning thermal or sound insulation, are not considered. (3) EN 1999 is intended to be used in conjunction with: EN 1990 Basis of structural design; EN 1991 Actions on structures; European Standards for construction products relevant for aluminium structures; EN 1090-1 Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components5; EN 1090-3 Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures5 (4) EN 1999 is subdivided in five parts: EN 1999-1-1 Design of Aluminium Structures: General structural rules. EN 1999-1-2 Design of Aluminium Structures: Structural fire design. EN 1999-1-3 Design of Aluminium Structures: Structures susceptible to fatigue. EN 1999-1-4 Design of Aluminium Structures: Cold-formed structural sheeting. EN 1999-1-5 Design of Aluminium Structures: Shell structures. EN 1999-1-5 (1)P EN 1999-1-5 applies to the structural design of aluminium structures, stiffened and unstiffened, that have the form of a shell of revolution or of a round panel in monocoque structures. (2) The relevant parts of EN 1999 should be followed for specific application rules for structural design. (3) Supplementary information for certain types of shells are given in EN 1993-1-6 and the relevant application parts which include; Part 3-1 for towers and masts; Part 3-2 for chimneys; Part 4-1 for silos; Part 4-2 for tanks; Part 4-3 for pipelines. (4) The provisions in EN 1999-1-5 apply to axisymmetric shells (cylinders, cones, spheres) and associated circular or annular plates and beam section rings and stringer stiffeners where they form part of the complete structure. 5 To be published (5) Single shell panels (cylindrical, conical or spherical) are not explicitly covered by EN 1999-1-5. However, the provisions can be applicable if the appropriate boundary conditions are duly taken into account. (6) Types of shell walls covered in EN 1999-1-5 can be, see Figure; shell wall constructed from flat rolled sheet, termed `isotropic'; shell wall with lap joints formed by connecting adjacent plates with overlapping sections, termed `lapjointed; shell wall with stiffeners attached to the outside, termed `externally stiffened' irrespective of the spacing of the stiffeners; shell wall with the corrugations running up the meridian, termed `axially corrugated'; shell wall constructed from corrugated sheets with the corrugations running around the shell circumference, termed `circumferentially corrugated'. Elevation Plan Isotropic (unstiffened) lap-jointed externally stiffened axially corrugated circumferentially corrugated Figure - Illustration of cylindrical shell forms (7) The provisions of EN 1999-1-5 are intended to be applied within the temperature range defined in EN 1999-1-1. The maximum temperature is restricted so that the influence of creep can be neglected. For structures subject to elevated temperatures associated with fire see EN 1999-1-2. (8) EN 1999-1-5 does not cover the aspects of leakage.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1999-1-5
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P22-155*NF EN 1999-1-5 (2007-06-01), IDT
Eurocode 9 - design of aluminium structures - Part 1-5 : shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-155*NF EN 1999-1-5
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1999-1-5 (2010-05), IDT * BS EN 1999-1-5 (2007-03-30), IDT * SN EN 1999-1-5 (2007), IDT * OENORM EN 1999-1-5 (2010-08-15), IDT * PN-EN 1999-1-5 (2007-03-27), IDT * PN-EN 1999-1-5 (2012-08-21), IDT * SS-EN 1999-1-5 (2007-03-07), IDT * UNI EN 1999-1-5:2007 (2007-06-21), IDT * STN EN 1999-1-5 (2007-08-01), IDT * CSN EN 1999-1-5 (2007-09-01), IDT * CSN EN 1999-1-5 (2009-01-01), IDT * DS/EN 1999-1-5 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 1999-1-5:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 1999-1-5 + AC (2012-10-26), IDT * SFS-EN 1999-1-5:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3 (2003-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-4 (2006-05)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-2 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-2: Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-3 (2007-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-3: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-3
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-4 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-4: Cold-formed structural sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1993-4-1 (2007-02)
Thay thế cho
ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1999-1-5 (2006-06)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1999-1-5
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 1999-1-5 (2006-06)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1999-1-5
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-1-2 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-5 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-2 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 2: Structures susceptible to fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-1-1 (1997-04)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-5 (2007-02)
Từ khóa
Accident prevention * Aluminium * Aluminium construction * Buildings * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fire protection * Fire resistance * Fitness for purpose * Geometry * Materials * Mathematical calculations * Rules * Safety requirements * Specification (approval) * Stressed-skin structures * Structures * Thermodynamic properties * Permanency * Trusses
Số trang
65