Loading data. Please wait
Eurocode 9 - design of aluminium structures - Part 1-5 : shell structures
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2007-06-01
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-5 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-5/AC |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-332*NF EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3 : actions induced by cranes and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-130*NF EN 1991-3 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3 : technical requirmements for aluminium structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-3*NF EN 1090-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1 : general structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-151*NF EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1 : silos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-341*NF EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-342*NF EN 1993-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3 : pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-343*NF EN 1993-4-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-1*NF EN 1090-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4 : silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-140*NF EN 1991-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |