Loading data. Please wait

NF P22-155*NF EN 1999-1-5

Eurocode 9 - design of aluminium structures - Part 1-5 : shell structures

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2007-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-155*NF EN 1999-1-5
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 9 - design of aluminium structures - Part 1-5 : shell structures
Ngày phát hành
2007-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1999-1-5 (2007-02), IDT
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-5/AC (2009-11), IDT
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-332*NF EN 1993-3-2 (2007-04-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-332*NF EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-130*NF EN 1991-3 (2007-04-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3 : actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-130*NF EN 1991-3
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-3*NF EN 1090-3 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3 : technical requirmements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-3*NF EN 1090-3
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-151*NF EN 1999-1-1 (2007-08-01)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1 : general structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-151*NF EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-341*NF EN 1993-4-1 (2007-11-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1 : silos
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-341*NF EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-342*NF EN 1993-4-2 (2007-07-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-342*NF EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-343*NF EN 1993-4-3 (2007-07-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3 : pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-343*NF EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-1*NF EN 1090-1 (2009-11-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-1*NF EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-140*NF EN 1991-4 (2007-05-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4 : silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-140*NF EN 1991-4
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 1991-1 * NF EN 1991-2 * NF EN 1991-5
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Compression * Strength of materials * Sheet materials * Deformation * Boundaries * Mathematical calculations * Construction * Metals * Compacting * Materials * Dimensional tolerances * Safety * Upsetting * Geometry * Durability * Aluminium * Compression loading * Compression stresses * Buckling * Stress analysis * Buildings * Building specifications
Số trang
69