Loading data. Please wait
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2009-11-01
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-1/AC |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10164 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination - Tasks and responsibilities (ISO 14731:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14731 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for building; methods of measurement of buldings and building products; part 1: methods and instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7976-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for building; methods of measurement of buildings and building products; part 2: position of measuring points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7976-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 1: Theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1 : requirements for conformity assessment of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-1*NF EN 1090-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-1*NF EN 1090-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |