Loading data. Please wait

NF P22-342*NF EN 1993-4-2

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2007-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-342*NF EN 1993-4-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks
Ngày phát hành
2007-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-4-2 (2007-02), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2/AC (2009-07), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 (2005-12-01)
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-720-1*NF EN 1992-2 (2006-05-01)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 2 : concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-720-1*NF EN 1992-2
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-730*NF EN 1992-3 (2006-12-01)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 3 : liquid retaining and containment structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-730*NF EN 1992-3
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-2*NF EN 1090-2 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-314*NF EN 1993-1-4 (2007-02-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-316*NF EN 1993-1-6 (2007-07-01)
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-316*NF EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-317*NF EN 1993-1-7 (2007-09-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7 : plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-317*NF EN 1993-1-7
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-341*NF EN 1993-4-1 (2007-11-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1 : silos
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-341*NF EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-5 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-5: Shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1997-08)
Bases for design of structures - Notations - General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8930 (1987-12)
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8930
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M88-530*NF EN 14015 (2005-06-01)
Specification for the design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed, above ground, welded, steel tanks for the storage of liquids at ambient temperature and above
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-530*NF EN 14015
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 (2003-03-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3 (2004-04-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3 : general actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 (2005-11-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-140*NF EN 1991-4 (2007-05-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4 : silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-140*NF EN 1991-4
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-1*NF EN 10149-1 (2013-12-06)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1 : general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-1*NF EN 10149-1
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (1995-12-01)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 1991-1-2 * NF EN 1997-1 * NF EN 1997-2 * NF EN 1998-4 * NF EN 10028 * NF EN 10088 * NF EN 10149-3 * NF EN 13084-7 * NF EN 14620
Thay thế cho
FD P22-342*FD ENV 1993-4-2 (2002-05-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : silos, tanks and pipelines - Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn FD P22-342*FD ENV 1993-4-2
Ngày phát hành 2002-05-01
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Tanks (containers) * Cash * Walls * Liquids * Construction * Stress * Strength of materials * Side * Reservoirs * Calculus * Structuring * Liquid * Voltage * Buildings * Symbols * Definitions * Hoppers * Classification * Reliability * Structural steels
Số trang
55