Loading data. Please wait

NF P22-313*NF EN 1993-1-3

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting

Số trang: 128
Ngày phát hành: 2007-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Ngày phát hành
2007-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-3 (2006-10), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3/AC (2009-11), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-314*NF EN 1993-1-4 (2007-02-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-315*NF EN 1993-1-5 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-315*NF EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-316*NF EN 1993-1-6 (2007-07-01)
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-316*NF EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-317*NF EN 1993-1-7 (2007-09-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7 : plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-317*NF EN 1993-1-7
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 (2005-12-01)
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-381*NF EN 1993-1-11 (2007-04-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-381*NF EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-382*NF EN 1993-1-12 (2007-08-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12 : additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-382*NF EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1 (2005-06-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2 (2006-02-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2 : general - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2006-02-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-420-1*NF EN 1994-2 (2006-02-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2 : general rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-420-1*NF EN 1994-2
Ngày phát hành 2006-02-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-2*NF EN 1090-2 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 (2005-11-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (2007-03)
Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-650-1*NF EN ISO 2702 (1994-10-01)
Heat-treated steel tapping screws. Mechanical properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-650-1*NF EN ISO 2702
Ngày phát hành 1994-10-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-650-2*NF EN ISO 1478 (1994-09-01)
Tapping screws thread.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-650-2*NF EN ISO 1478
Ngày phát hành 1994-09-01
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-5*NF EN 10025-5 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-5*NF EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-1*NF EN 10149-1 (2013-12-06)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1 : general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-1*NF EN 10149-1
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (1995-12-01)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-310*NF EN 10292 (2007-06-01)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of steels with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-310*NF EN 10292
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-327*NF EN 10327 (2005-01-01)
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-327*NF EN 10327
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10143 * NF EN 10149-3 * NF EN 10204 * NF EN 10268 * NF EN 10326 * NF EN ISO 12944-2 * NF EN ISO 1479 * NF EN ISO 7049 * NF EN ISO 10684 * NF EN 508-1
Thay thế cho
XP P22-313*XP ENV 1993-1-3 (1999-12-01)
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and National Application Document - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-313*XP ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Trials * Properties * Deformation * Strength of materials * Sheet materials * Summary * Boundaries * Buckling * Connection valves * Calculus * Metals * Materials * Assemblies * Buildings * Metal sections * Cold-working * Joining connection * Compilation * Assembly * Testing * Durability * Construction * Structural steels
Số trang
128