Loading data. Please wait
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12 : additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-08-01
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-12 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-12/AC |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables. Wire electrodes, wires, rods and deposits for gas shielded metal arc welding of high strength steels. Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-326*NF EN 12534 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Tubular cored electrodes for gas shielded metal arc welding of high strength steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-352*NF EN 12535 |
Ngày phát hành | 2000-07-01 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-6*NF EN 10025-6 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hote-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2 : technical delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-231-2*NF EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-06 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1 : general delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-231-1*NF EN 10149-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-06 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |