Loading data. Please wait

NF P22-382*NF EN 1993-1-12

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12 : additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-382*NF EN 1993-1-12
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12 : additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Ngày phát hành
2007-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-12 (2007-02), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12/AC (2009-04), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A81-326*NF EN 12534 (1999-10-01)
Welding consumables. Wire electrodes, wires, rods and deposits for gas shielded metal arc welding of high strength steels. Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-326*NF EN 12534
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A81-352*NF EN 12535 (2000-07-01)
Welding consumables - Tubular cored electrodes for gas shielded metal arc welding of high strength steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-352*NF EN 12535
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-6*NF EN 10025-6 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 6 : technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-6*NF EN 10025-6
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (2013-12-06)
Hote-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2 : technical delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-1*NF EN 10149-1 (2013-12-06)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1 : general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-1*NF EN 10149-1
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 499
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Stress * Common terms * Elastic constants * Thickness * Deformation * Welded joints * Strength of materials * Boundaries * Calculus * Voltage * Materials * Safety * Grades (quality) * Tensile strength * Buildings * Maximum values * Steels * Structural steels
Số trang
14