Loading data. Please wait

NF P22-101-2*NF EN 1090-2

Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures

Số trang: 189
Ngày phát hành: 2009-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-101-2*NF EN 1090-2
Tên tiêu chuẩn
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Ngày phát hành
2009-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1090-2 (2008-07), IDT
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E02-100-2*NF EN 20286-2 (1993-12-01)
Iso system of limites and fits. Part 2 : tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E02-100-2*NF EN 20286-2
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.120.10. Trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4463-1 (1989-11)
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4463-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (2007-03)
Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7976-1 (1989-03)
Tolerances for building; methods of measurement of buldings and building products; part 1: methods and instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7976-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7976-2 (1989-03)
Tolerances for building; methods of measurement of buildings and building products; part 2: position of measuring points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7976-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-316*NF EN 1993-1-6 (2007-07-01)
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-316*NF EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-503-1*NF EN ISO 8503-1 (1995-07-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates. Part 1 : specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-503-1*NF EN ISO 8503-1
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-503-2*NF EN ISO 8503-2 (1995-07-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates. Part 2 : method for the grading of surface profile of abrasive blast-cleaned steel. Comparator procedure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-503-2*NF EN ISO 8503-2
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-604-3*NF EN 10264-3 (2003-05-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 3 : round and shaped non alloyed steel wire for high duty applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-3*NF EN 10264-3
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-1*NF EN 12385-1 (2002-12-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-1*NF EN 12385-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A80-021*NF EN ISO 4063 (2000-04-01)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-021*NF EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A81-309*NF EN ISO 2560 (2009-12-01)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non-alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-309*NF EN ISO 2560
Ngày phát hành 2009-12-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A87-013-1*NF EN ISO 9692-1 (2004-06-01)
Welding and allied processes - Recommendations for joint preparation - Part 1 : manual metal-arc welding, gas-shielded metal-arc welding, gas welding, TIG welding and beam welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A87-013-1*NF EN ISO 9692-1
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A88-112*NF EN 1418 (1998-03-01)
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A88-112*NF EN 1418
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-052-1*NF EN ISO 15609-1 (2005-01-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1 : arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-052-1*NF EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-052-4*NF EN ISO 15609-4 (2004-11-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 4 : laser beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-052-4*NF EN ISO 15609-4
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-053*NF EN ISO 15610 (2004-05-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on tested welding consumables
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-053*NF EN ISO 15610
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-054*NF EN ISO 15611 (2004-05-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on previous welding experience
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-054*NF EN ISO 15611
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-055*NF EN ISO 15612 (2004-11-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification by adoption of a standard welding procedure
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-055*NF EN ISO 15612
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-056*NF EN ISO 15613 (2004-10-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-056*NF EN ISO 15613
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1 (2005-02-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1 : arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-057-11*NF EN ISO 15614-11 (2002-05-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 11 : electron and laser beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-057-11*NF EN ISO 15614-11
Ngày phát hành 2002-05-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-057-13*NF EN ISO 15614-13 (2012-08-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 13 : upset resistance butt and flash welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-057-13*NF EN ISO 15614-13
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-101-1*NF EN 1011-1 (2009-05-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-1*NF EN 1011-1
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-212*NF EN ISO 9018 (2015-12-18)
Destructive tests on welds in metallic materials - Tensile test on cruciform and lapped joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-212*NF EN ISO 9018
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-600*NF EN ISO 14555 (1998-12-01)
Welding. Arc stud welding of metallic materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-600*NF EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-121*NF EN ISO 1461 (1999-07-01)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-121*NF EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 287-1 * NF EN 473 * NF EN 508-1 * NF EN 508-3 * NF EN 571-1 * NF EN 756 * NF EN 757 * NF EN 760 * NF EN 970 * NF EN 1011-2 * NF EN 1011-3 * NF EN 1290 * NF EN 1337-2 * NF EN 1337-3 * NF EN 1337-4 * NF EN 1337-5 * NF EN 1337-6 * NF EN 1337-7 * NF EN 1337-8 * NF EN 1337-11 * NF EN 1435 * NF EN 1600 * NF EN 1713 * NF EN 1714 * NF EN 10017 * NF EN 10025-6 * NF EN 10029 * NF EN 10034 * NF EN 10058 * NF EN 10059 * NF EN 10060 * NF EN 10061 * NF EN 10080 * NF EN 10131 * NF EN 10138-3 * NF EN 10139 * NF EN 10140 * NF EN 10143 * NF EN 10149-3 * NF EN 10160 * NF EN 10163-2 * NF EN 10163-3 * NF EN 10164 * NF EN 10204 * NF EN 10219-2 * NF EN 10244-2 * NF EN 10264-4 * NF EN 10268 * NF EN 10297-2 * NF EN 10326 * NF EN 10340 * NF EN 12062 * NF EN 12385-10+A1 * NF EN 13479 * NF EN 14295 * NF EN 14399-4 * NF EN 14399-7 * NF EN 14399-9 * NF EN 14616 * NF EN 15048-1 * NF EN 15311 * NF EN ISO 636 * NF EN ISO 898-1 * NF EN ISO 1127 * NF EN ISO 1479 * NF EN ISO 1481 * NF EN ISO 2063 * NF EN ISO 2808 * NF EN ISO 3834 * NF EN ISO 5817 * NF EN ISO 6507 * NF EN ISO 6789 * NF EN ISO 7049 * NF EN ISO 8501 * NF EN ISO 9013 * NF EN ISO 9445 * NF EN ISO 9692-2 * NF EN ISO 10447 * NF EN ISO 10684 * NF EN ISO 12944 * NF EN ISO 13916 * NF EN ISO 13920 * NF EN ISO 14175 * NF EN ISO 14341 * NF EN ISO 14343 * NF EN ISO 14373 * NF EN ISO 14554 * NF EN ISO 14713 * NF EN ISO 14731 * NF EN ISO 15480 * NF EN ISO 15609-5 * NF EN ISO 15620 * NF EN ISO 15976 * NF EN ISO 15979 * NF EN ISO 15980 * NF EN ISO 15983 * NF EN ISO 15984 * NF EN ISO 16432 * NF EN ISO 16433 * NF EN ISO 16834 * NF EN ISO 17632 * NF EN ISO 17633 * NF EN ISO 18276 * FD CEN/TR 10347 * NF ISO 2859-5 * NF EN 13670 * EN ISO 19840 * ISO 15909 * ISO 17123
Thay thế cho
FD P22-101-1*FD ENV 1090-1 (1996-12-01)
Execution of steel structures. Part 1 : general rules and rules for buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn FD P22-101-1*FD ENV 1090-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-411 (1978-04-01)
Metal construction - Riveted assemblies - Execution of assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-411
Ngày phát hành 1978-04-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-431 (1978-04-01)
Metal construction. Assembly by non prestressed bolts. Execution of assemblies.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-431
Ngày phát hành 1978-04-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-461 (1979-08-01)
Metal construction. Jointing by means of bolts with controlled tightening. Determinaiton of the conventional coefficient of friction.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-461
Ngày phát hành 1979-08-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-462 (1978-10-01)
Metal construction. Jointing by means of bolts with controlled tightening. Fabrication and preparation of joints.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-462
Ngày phát hành 1978-10-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-463 (1978-10-01)
Metal construction. Jointing by means of bolts with controlled tightening. Execution of joints.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-463
Ngày phát hành 1978-10-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-464 (1991-05-01)
Steel construction. Joint with controlled tightening bolts. Installation schedule.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-464
Ngày phát hành 1991-05-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-466 (1979-06-01)
Metal construction. Jointing by means of bolts with controlled tightening. Methods of tightening and checking of bolts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-466
Ngày phát hành 1979-06-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-468 (1987-08-01)
Steel construction. Bolted joints with controlled tightening. Tightening by controlled turn of nut. Determination of the angle of rotation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-468
Ngày phát hành 1987-08-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-473 (1986-08-01)
Metal construction. Welded assemblies. Ranges of non destructives control.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-473
Ngày phát hành 1986-08-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FD P22-474 (1996-03-01)
Steel construction. Welded connections. Guide for the choice of the quality class.
Số hiệu tiêu chuẩn FD P22-474
Ngày phát hành 1996-03-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-800 (1981-09-01)
Metal construction. Preparation of parts in the factory.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-800
Ngày phát hành 1981-09-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-615 (1978-10-01)
Metal construction. Rolling beams for overhead cranes. Deformations in operation and tolerances.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-615
Ngày phát hành 1978-10-01
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P22-101-2*NF EN 1090-2+A1 (2011-10-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2+A1
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P22-101-2*NF EN 1090-2+A1 (2011-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2+A1
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P22-101-2*NF EN 1090-2*FD P22-101-1*FD ENV 1090-1
Từ khóa
Trials * Welded joints * Conditions of employment * Performance * Acceptance (approval) * Fasteners * Weldings * Compilation * Testing * Joining connection * Inspection * Fine steels * Welding on * Manufacturing * Assembly * Summary * Connection valves * Fabrication * Assemblies * Welding * Processing * Dimensional tolerances * Stainless steels * Welding work * Buildings * Surface treatment * Repair * Corrosion protection * Assembling * Definitions * Steels * Structural steels * Production * Mounting * Surface treatment technology * Grades (quality)
Số trang
189