Loading data. Please wait

NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8

Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints

Số trang: 130
Ngày phát hành: 2005-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Ngày phát hành
2005-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-8 (2005-05), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8/AC (2005-12), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8/AC (2009-07), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-101-2*NF EN 1090-2 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-2 (2010-06)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1891 (2009-02)
Fasteners - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1891
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A87-021*NF EN ISO 13918 (1998-12-01)
Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A87-021*NF EN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-600*NF EN ISO 14555 (1998-12-01)
Welding. Arc stud welding of metallic materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-600*NF EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-112*NF EN ISO 4014 (2011-06-01)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-112*NF EN ISO 4014
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-114*NF EN ISO 4017 (2014-10-03)
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-114*NF EN ISO 4017
Ngày phát hành 2014-10-03
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-115-1*NF EN ISO 4016 (2001-01-01)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-115-1*NF EN ISO 4016
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-400-1*NF EN 20898-2 (1992-04-01)
Mechanical properties of gasteners. Part 2 : nuts with specified proof load values.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-400-1*NF EN 20898-2
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-526*NF EN ISO 7089 (2000-10-01)
Plain washers - Normal series - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-526*NF EN ISO 7089
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-528*NF EN ISO 7091 (2000-10-01)
Plain washers - Normal series - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-528*NF EN ISO 7091
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-801-3*NF EN 14399-3 (2005-08-01)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 3 : system HR - Hexagon bolt and nut assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-801-3*NF EN 14399-3
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-801-5*NF EN 14399-5 (2005-08-01)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 5 : plain washers
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-801-5*NF EN 14399-5
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-801-6*NF EN 14399-6 (2005-08-01)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 6 : plain chamfered waschers
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-801-6*NF EN 14399-6
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-009-1*NF EN 10056-1 (1998-12-01)
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 1 : dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-009-1*NF EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-009-2*NF EN 10056-2 (1994-02-01)
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 2 : tolerances on shape and dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-009-2*NF EN 10056-2
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-216*NF EN 10055 (1996-05-01)
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes. Dimensions and tolerances on shape and dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-216*NF EN 10055
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (1992-05-01)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-5*NF EN 10025-5 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-5*NF EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10025-6 * NF EN 10029 * NF EN 10034 * NF EN 10164 * PR NF EN 10219-1 * PR NF EN 10219-2 * PR NF EN 10210-1 * PR NF EN 10210-2 * PR NF EN 14399-1 * PR NF EN 14399-2 * NF EN 14399-4 * NF EN ISO 898-1 * NF EN ISO 2320 * NF EN ISO 4018 * NF EN ISO 4032 * NF EN ISO 4033 * NF EN ISO 4034 * NF EN ISO 7040 * NF EN ISO 7042 * NF EN ISO 7719 * NF EN ISO 7090 * NF EN ISO 10511 * NF EN ISO 10512 * NF EN ISO 10513 * NF EN ISO 17659 * NF EN ISO 5817
Thay thế cho
P22-311 (1992-12-01)
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn P22-311
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P22-311-1/A1 (1999-11-01)
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules - General rules and rules for buildings - Chapter 1 : introduction
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-311-1/A1
Ngày phát hành 1999-11-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P22-311/A2 (2002-09-01)
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-311/A2
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Wagon loads * Structural members * Durability * Swivel pins * Voltage * Butt joints * Hollow sections * Compilation * Loading * Construction * Bolted joints * Mathematical calculations * Beams * Assembly * Summary * Fillet welds * Connection valves * Charging * Assemblies * Shops * Strength of materials * Safety * Joining connection * Rivets * Welded joints * Static loading * Buildings * Bolts * Poles * Electrostatic chargings * Transportation goods * Structural steels * Structural systems * Cargo * Building specifications * Grades (quality) * Stress
Số trang
130