Loading data. Please wait
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số trang: 130
Ngày phát hành: 2005-12-01
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8/AC |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1891 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A87-021*NF EN ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding. Arc stud welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-600*NF EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-112*NF EN ISO 4014 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-114*NF EN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2014-10-03 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts - Product grade C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-115-1*NF EN ISO 4016 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of gasteners. Part 2 : nuts with specified proof load values. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-400-1*NF EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers - Normal series - Product grade A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-526*NF EN ISO 7089 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers - Normal series - Product grade C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-528*NF EN ISO 7091 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 3 : system HR - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-3*NF EN 14399-3 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 5 : plain washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-5*NF EN 14399-5 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 6 : plain chamfered waschers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-801-6*NF EN 14399-6 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 1 : dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-009-1*NF EN 10056-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 2 : tolerances on shape and dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-009-2*NF EN 10056-2 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes. Dimensions and tolerances on shape and dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-216*NF EN 10055 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-501*NF EN 10051 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-5*NF EN 10025-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-3*NF EN 10025-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-2*NF EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-4*NF EN 10025-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P22-311 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules - General rules and rules for buildings - Chapter 1 : introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-311-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-311/A2 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |