Loading data. Please wait

P22-311

Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings

Số trang: 546
Ngày phát hành: 1992-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
P22-311
Tên tiêu chuẩn
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Ngày phát hành
1992-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1993-1-1 (1992-04), IDT
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2394 (2015-03)
General principles on reliability for structures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2394
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* P06-007 (1988-09-01)
General principles on reliability of structures. List of equivalent terms.
Số hiệu tiêu chuẩn P06-007
Ngày phát hành 1988-09-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* P00-001 (1990-03-01)
Building and civil engineering. Vocabulary. Part 1 : general terms.
Số hiệu tiêu chuẩn P00-001
Ngày phát hành 1990-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* X02-004 (1994-08-01)
Undamental standards. Names and symbols for the units of the international system of units.
Số hiệu tiêu chuẩn X02-004
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-3 (1995-03)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 4: Actions on silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-5 (1998-11)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 5: Actions induced by cranes and other machinery
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* P22-630 (1992-01-01)
Steel construction. Steel silos. Design loads in silos.
Số hiệu tiêu chuẩn P22-630
Ngày phát hành 1992-01-01
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
53.080. Thiết bị lưu kho
65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-2 (1995-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-2 (1997-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* E25-400-0 (1993-02-01)
Fasterners. Part 0 : nuts family standard. Guide to use the standards.
Số hiệu tiêu chuẩn E25-400-0
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* A81-010 (1987-04-01)
Welding and allied processes. Gases and gas mixtures for gas-shielded arc welding and shielding purposes. Classification. Symbolisation. Designation.
Số hiệu tiêu chuẩn A81-010
Ngày phát hành 1987-04-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* A81-350 (1986-10-01)
Arc welding. Bare flux-cored wires depositing an unalloyed steel weld-metal. Symbolization. Requirements. .
Số hiệu tiêu chuẩn A81-350
Ngày phát hành 1986-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* A81-351 (1986-10-01)
Arc welding. Bare flux-cored wires depositing an unalloyed steel weld-metal. Tests.
Số hiệu tiêu chuẩn A81-351
Ngày phát hành 1986-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* A81-352 (1986-10-01)
Arc welding. Bare flux-cored wires depositing a high yield strength weld-metal. Symbolization. Requirements. Acceptance.
Số hiệu tiêu chuẩn A81-352
Ngày phát hành 1986-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* A81-353 (1986-10-01)
Arc welding. Bare flux-cored wires depositing a high yield strength weld-metal. Tests.
Số hiệu tiêu chuẩn A81-353
Ngày phát hành 1986-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* A81-356 (1986-10-01)
Arc welding. Bare flux-cored wires depositing a low-temperature steel weld-metal. Symbolization. Requirements. Acceptance.
Số hiệu tiêu chuẩn A81-356
Ngày phát hành 1986-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* A81-357 (1986-10-01)
Arc welding. Bare flux-cored wires depositing a low-temperature steel. Tests.
Số hiệu tiêu chuẩn A81-357
Ngày phát hành 1986-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* A91-011 (1985-07-01)
Metallic coatings. Standards designations for conditions of use.
Số hiệu tiêu chuẩn A91-011
Ngày phát hành 1985-07-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* A91-122 (1987-08-01)
Metallic coatings. Hot dip zinc coated finished products of steel. Recommendations for design and use of zinc coated products.
Số hiệu tiêu chuẩn A91-122
Ngày phát hành 1987-08-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* A35-512 (1986-06-01)
Iron and steel. Recommendations for the fabrication and use of automatically produced shot blasted painted products.
Số hiệu tiêu chuẩn A35-512
Ngày phát hành 1986-06-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-100-1*NF EN 20898-1 (1991-12-01)
Mechanical properties of fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-100-1*NF EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1-1 * EUROCODE 1 * RCM 3 * RCM 4 * RCM 1 * X02-006 * ENV 191-2 * P06-004 * P06-001 * DTU P06-006 * DTU P06-002 * ENV 1991-10 * DTU P92-702 * P22-250 * P22-251 * P22-252 * P22-255 * P22-258 * P22-460 * P22-470 * EUROCODE 2 * ENV 1993-3 * P22-615 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10113-2 * NF EN 10113-3 * NF EN 10163-1 * NF EN 10163-2 * NF EN 10163-3 * A36-270 * A35-502 * A36-102 * A36-201 * A36-204 * A35-504 * A36-202 * A36-301 * A36-231 * A36-232 * EU 19 * EU 53 * EU 54 * EU 55 * EU 56 * EU 57 * A45-205 * A45-201 * A45-007 * A45-008 * A45-009 * A45-010 * A45-202 * A45-209 * A45-255 * EN 10210 * EN 10219 * EU 24 * EN 10034 * A49-501 * A49-542 * A49-541 * A45-210 * A45-211 * A45-206 * A45-001 * A37-101 * NF EN 10131 * NF EN 10029 * EU 91 * A46-100 * A46-012 * A46-323 * NF EN 20225 * NF EN 24032 * NF EN 24035 * NF EN 493 * NF EN 26157-1 * EN 27089-1 * EN 27089-2 * EN 27091 * EN 27413 * EN 27417 * E25-514 * E25-513 * E25-100-0 * EN 780 * EN 781 * EN 782 * EN 783 * EN 784 * EN 785 * E27-702 * E27-711 * A81-300 * A81-301 * A81-302 * A81-309 * A81-310 * A81-311 * A81-312 * A81-316 * A81-319 * A81-322 * A81-340 * A81-341 * E27-156 * A35-511 * A91-010 * A91-121 * P22-411 * P22-431 * P22-462 * P22-463 * P22-464 * P22-466 * P22-469 * P22-471 * P22-472 * P22-473 * NF EN 287-1 * NF EN 288-1 * NF EN 288-2 * NF EN 288-3 * NF EN 10142 * NF EN 10147 * P22-800 * DTU P22-201 * P22-461 * E25-005 * NF EN 10130
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 (2005-12-01)
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*P22-311
Từ khóa
Tipping (waste) * Trials * Welded joints * Buckling * Boundaries * Life (durability) * Durability * Bibliographic references * Hollow sections * Deformation * Charging * Loading * Design * Fatigue * Draft * Testing * Mathematical calculations * Mechanical properties of materials * Manufacturing * Steels * Assembly * Summary * Fillet welds * Connection valves * Fabrication * Assemblies * Shops * Strength of materials * Standards * Building specifications * Joining connection * Processing * Beams * Presentations * Buildings * Assembling * Dimensions * Compilation * Poles * Wagon loads * Transportation goods * Structural steels * Mounting * Cargo * Conception * Planning * Production * Shaping
Số trang
546