Loading data. Please wait
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-12-01
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-10 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-10/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-10/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10155 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-502-1*NF EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-540-1*NF EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P22-311 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules - General rules and rules for buildings - Chapter 1 : introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-311-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-311/A2 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |