Loading data. Please wait
Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding.
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1998-12-01
Welding. Arc stud welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-600*NF EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-100-1*NF EN 20898-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |