Loading data. Please wait

NF A87-021*NF EN ISO 13918

Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding.

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1998-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A87-021*NF EN ISO 13918
Tên tiêu chuẩn
Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding.
Ngày phát hành
1998-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13918:1998,IDT * ISO 13918:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-600*NF EN ISO 14555 (1998-12-01)
Welding. Arc stud welding of metallic materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-600*NF EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-100-1*NF EN 20898-1 (1991-12-01)
Mechanical properties of fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-100-1*NF EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 573-3 * NF EN ISO 3506-3 * NF EN ISO 6947 * ISO 426-1 * A51-101 * A51-102 * A51-103 * A51-104 * A51-115 * ISO 724 * E03-014 * ISO 4759-1 * E27-021 * ISO 1638 * ISO 4042
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN ISO 13918:200807 (A87-021)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO 13918:200807 (A87-021)*NF A87-021*NF EN ISO 13918
Từ khóa
Weldings * Welding on * Processing * Studs (fasteners) * Production * Rings * Marking * Welding * Materials * Fabrication * Designations * Finishes * Dimensions * Manufacturing * Mouthpieces * Ceramics * Arc welding
Số trang
26