Loading data. Please wait

NF A89-101-1*NF EN 1011-1

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2009-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A89-101-1*NF EN 1011-1
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding
Ngày phát hành
2009-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1011-1:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-101-4*NF EN 1011-4 (2000-12-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4 : arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-4*NF EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 287-1 * NF EN 473 * NF EN 1011-2 * NF EN 1011-3 * NF EN 1011-5 * NF EN 1011-6 * NF EN 1011-7 * NF EN 1011-8 * NF EN 1418 * NF EN 22553 * NF EN ISO 4063 * NF EN ISO 9606-2 * NF EN ISO 9606-3 * NF EN ISO 9606-4 * NF EN ISO 9606-5 * NF EN ISO 9692 * NF EN ISO 14175 * NF EN ISO 15607 * NF EN ISO 15609-1 * NF EN ISO 15609-3 * NF EN ISO 15609-4 * NF EN ISO 17662 * FD CR 14599 * FD A85-002
Thay thế cho
NF A89-101-1*NF EN 1011-1 (1998-08-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-1*NF EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-101-1/A1*NF EN 1011-1/A1 (2002-08-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-1/A1*NF EN 1011-1/A1
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-101-1/A2*NF EN 1011-1/A2 (2004-07-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-1/A2*NF EN 1011-1/A2
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Planning * Definitions * Guiding principle * Cleaning * Weldings * Quality * Testing conditions * Welding work * Welding * Principles * Cleaning work * Welded joints * Metals * Heat treatment * Cleanings * Above ground * Surfaces * Base metals * Principle * Fusion welding * Welding on * Edge * Trim * Arc welding
Số trang
17