Loading data. Please wait

NF A89-101-1*NF EN 1011-1

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1998-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A89-101-1*NF EN 1011-1
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding
Ngày phát hành
1998-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1011-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-250-4*NF EN 729-4 (1994-11-01)
Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 4 : elementary quality requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-250-4*NF EN 729-4
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A88-110-4*NF EN ISO 9606-4 (1999-06-01)
Approval testing of welders. Fusion welding. Part 4 : nickel and nickel alloys.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A88-110-4*NF EN ISO 9606-4
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A88-112*NF EN 1418 (1998-03-01)
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A88-112*NF EN 1418
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 287-1 * NF EN 287-2 * NF EN ISO 9606-3 * NF EN ISO 9606-5 * NF EN 288-2 * NF EN 439 * NF EN 729-1 * NF EN 729-2 * NF EN 729-3 * NF EN ISO 13916 * NF EN 22553 * NF EN 24063
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 1011-1:200905 (A89-101-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 1011-1:200905 (A89-101-1)*NF A89-101-1*NF EN 1011-1
Từ khóa
Low-alloy steels * Edge * Metal-arc welding * Quality * Ferritic steels * Manually-operated devices * Welded joints * Carbon steels * Arc welding * Butt joints * Specifications * Unalloyed steels * Welding * Trim * Fillet welds
Số trang
18