Loading data. Please wait
Steel wire ropes - Safety - Part 1 : general requirements
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-12-01
Steel wire ropes - Safety - Part 2 : definitions, designation and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-2*NF EN 12385-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 4 : stranded ropes for general lifting applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-4*NF EN 12385-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4 : metal and resin socketing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-251-4*NF EN 13411-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes for general purposes common specifications and tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205 |
Ngày phát hành | 1983-11-01 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-1*NF EN 12385-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-1*NF EN 12385-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |