Loading data. Please wait
Steel wire ropes - Safety - Part 2 : definitions, designation and classification
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2003-06-01
Circular metal wire ropes for hoisting. Vocabulary. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M81-801 |
Ngày phát hành | 1980-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.100.40. Thiết bị đẩy và kéo goòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 2 : definitions, designation and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-2*NF EN 12385-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-2*NF EN 12385-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |