Loading data. Please wait

NF A47-205-1*NF EN 12385-1+A1

Steel wire ropes - Safety - Part 1 : general requirements

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A47-205-1*NF EN 12385-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire ropes - Safety - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
2008-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12385-1+A1:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A37-602-2*NF EN 10244-2 (2001-10-01)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2 : zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-602-2*NF EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-3*NF EN 12385-3+A1 (2008-05-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 3 : information for use and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-3*NF EN 12385-3+A1
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-020*NF EN 1050 (1997-01-01)
Safety of machinery. Principles for risk assessment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-020*NF EN 1050
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-604-3*NF EN 10264-3 (2003-05-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 3 : round and shaped non alloyed steel wire for high duty applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-3*NF EN 10264-3
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-2*NF EN 12385-2 (2003-06-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 2 : definitions, designation and classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-2*NF EN 12385-2
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-251-4*NF EN 13411-4 (2002-04-01)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4 : metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-251-4*NF EN 13411-4
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 (1999-12-01)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-002*NF EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 98/37/CE * NF EN 10264-1 * NF EN 10264-2 * ISO 4345:1988
Thay thế cho
NF EN 12385-1:200212 (A47-205-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A47-205-1*NF EN 12385-1+A1*NF EN 12385-1:200212 (A47-205-1)
Từ khóa
Product specification * Lists * Safety * Registers * Directories * Reception * Safety devices * Dictionaries * Wire ropes * Acceptance inspection * Breaking load * Definitions * Verification
Số trang
24