Loading data. Please wait
Steel wire ropes - Safety - Part 1 : general requirements
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-12-01
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2 : zinc or zinc alloy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A37-602-2*NF EN 10244-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 3 : information for use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-3*NF EN 12385-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. Principles for risk assessment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-020*NF EN 1050 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 3 : round and shaped non alloyed steel wire for high duty applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A37-604-3*NF EN 10264-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 2 : definitions, designation and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-2*NF EN 12385-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4 : metal and resin socketing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-251-4*NF EN 13411-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |