Loading data. Please wait
Execution of steel structures. Part 1 : general rules and rules for buildings.
Số trang: 130
Ngày phát hành: 1996-12-01
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 5: Approval by using approved welding consumables for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-5 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-6 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 7: Approval by a standard welding procedure for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-7 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-8 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 719 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-4 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery conditions for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10029 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10056-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |