Loading data. Please wait

EN 10113-1

Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10113-1
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10113-1 (1993-04), IDT * BS EN 10113-1 (1993-09-15), IDT * NF A35-505-1 (1993-06-01), IDT * SN EN 10113-1 (1994), IDT * OENORM EN 10113-1 (1993-07-01), IDT * SS-EN 10113-1 (1993-08-31), IDT * UNE-EN 10113-1 (1994-07-06), IDT * STN EN 10113-1 (1999-03-01), IDT * CSN EN 10113-1 (1995-04-01), IDT * NEN-EN 10113-1:1993 en (1993-07-01), IDT * NEN-EN 10113-1:1993 nl (1993-07-01), IDT * SFS-EN 10113-1 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 19 (1957-04) * EURONORM 24 (1962-05) * EURONORM 48 (1984-06) * EURONORM 53 (1962-07) * EURONORM 54 (1980-05) * EURONORM 55 (1980-05) * EURONORM 56 (1977-05) * EURONORM 57 (1978-05) * EURONORM 58 (1978-11) * EURONORM 60 (1979) * EURONORM 61 (1982-03) * EURONORM 65 (1980-05) * EURONORM 66 (1979) * EURONORM 67 (1978-11) * EURONORM 91 (1981-11) * EURONORM 103 (1971-11) * EURONORM 160 (1985-12) * EURONORM 162 (1981-03) * EURONORM 168 (1986-12) * EURONORM 186 (1987-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10029 (1991-04) * prEN 10034 (1992-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * prEN 10052 (1993-02) * prEN 10056-2 (1992-09) * EN 10163 * EN 10164 * EN 10204 (1991-08) * ISO 2566-1 (1984-08)
Thay thế cho
EURONORM 113 Blatt 1 (1972-11)
Weldable fine-grain structural steels; general quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 113 Blatt 1
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10113-1 (1992-09)
Thay thế bằng
EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11)
Lịch sử ban hành
EN 10113-1 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 113 Blatt 1 (1972-11)
Weldable fine-grain structural steels; general quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 113 Blatt 1
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10113-1 (1993-03) * prEN 10113-1 (1992-09) * prEN 10113-1 (1990-06)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Fine-grain structural steels * Finishes * Grades * High-tensile steels * Hot rolled * Inspection * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Metal sections * Profile steels * Properties * Specification (approval) * Steel bars * Steel products * Steels * Structural steels * Testing * Weights * Weldability * Weldable * Yield strength
Mục phân loại
Số trang