Loading data. Please wait

NF A36-327*NF EN 10327

Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-327*NF EN 10327
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2005-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10327:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * PR NF EN 10021 * PR NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10079 * PR NF EN 10143 * NF EN 10204 * FD CR 10260 * ISO 10113 * ISO 10275
Thay thế cho
NF A36-321*NF EN 10142 (2000-11-01)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-321*NF EN 10142
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-323*NF EN 10214 (1995-11-01)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-323*NF EN 10214
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-325*NF EN 10215 (1995-11-01)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-325*NF EN 10215
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-340*NF EN 10154 (2002-08-01)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-340*NF EN 10154
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A36-240*NF EN 10346 (2009-06-01)
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-240*NF EN 10346
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A36-240*NF EN 10346 (2009-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-240*NF EN 10346
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-327*NF EN 10327*NF A36-321*NF EN 10142
Từ khóa
Trials * Metals * Ferrous alloys * Coating processes * Strips * Testing * Hot-dip coating * Galvanizing * Sheet materials * Mechanical properties of materials * Physical properties of materials * Iron * Cold-working * Designations * Hot dip coating * Specifications * Exportation * Classification * Form on supply * Surface treatment * Structuring * Continuous manufacturing * Marking * Coatings * Definitions * Silicon-containing alloys * Steels * Low-carbon steels * Zinc alloys * Mass * Information * Quality * Aluminium alloys * Surface treatment technology * Delivery * Grades (quality)
Số trang
26