Loading data. Please wait
Continuously hot-dip coated strip and sheet of low carbon steels for cold forming - Technical delivery conditions
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-01-01
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-321*NF EN 10142 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-323*NF EN 10214 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-325*NF EN 10215 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-340*NF EN 10154 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-240*NF EN 10346 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-240*NF EN 10346 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |