Loading data. Please wait
Continuously hot-dip coated steel flat products - Technical delivery conditions
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2009-06-01
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip coated and electrolytically coated strip and sheet of multiphase steels for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-235*NF EN 10336 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip coated steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-240*NF EN 10346 |
Ngày phát hành | 2015-10-16 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-240*NF EN 10346 |
Ngày phát hành | 2015-10-16 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |